半衰期 là gì?: 半衰期 (bán suy kì). Ý nghĩa là: thời kỳ bán phân rã; chu kỳ nửa phân rã (thời gian một nguyên tố phóng xạ do bị yếu đi khiến cho nửa lượng phóng xạ còn lại chuyển thành nguyên tố phóng xạ khác. Thời kỳ bán phân rã nhanh chậm khác nhau rất nhiều: có thể ngắn chưa đến một giây hoặc có khi dài đến cả vạn năm.).
Ý nghĩa của 半衰期 khi là Danh từ
✪ thời kỳ bán phân rã; chu kỳ nửa phân rã (thời gian một nguyên tố phóng xạ do bị yếu đi khiến cho nửa lượng phóng xạ còn lại chuyển thành nguyên tố phóng xạ khác. Thời kỳ bán phân rã nhanh chậm khác nhau rất nhiều: có thể ngắn chưa đến một giây hoặc có khi dài đến cả vạn năm.)
放射性元素由于衰变而使原有量的一半成为其他元素所需的时间放射 性元素的半衰期长短差别很大,短的远小于一秒,长的可达许多万年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半衰期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 长期 劳累 身体衰弱
- Làm việc vất vả lâu ngày thân thể suy yếu.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半衰期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半衰期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
期›
衰›