Đọc nhanh: 升格 (thăng các). Ý nghĩa là: lên cấp; lên hàm; thăng chức. Ví dụ : - 公使升格为大使。 công sứ lên cấp đại sứ.
Ý nghĩa của 升格 khi là Động từ
✪ lên cấp; lên hàm; thăng chức
身份、地位等升高
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升格
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
- 破格 提升
- đặc cách đề bạt.
- 该 领事馆 已 升格 为 大使馆
- Lãnh sự quán này đã được nâng cấp thành Đại sứ quán.
- 随着 石油价格 的 升高 , 粮食 的 价格 涨 了 好几倍
- Với sự tăng giá xăng, giá ngũ cốc cũng tăng lên một chút
- 房地产 的 价格 大幅 上升 了
- Giá bất động sản đã tăng đáng kể.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
格›