Đọc nhanh: 降格 (giáng các). Ý nghĩa là: hạ thấp (tiêu chuẩn, phẩm cách...); mất danh giá; giảm giá trị; giảm sút; suy biến; thoái hoá; rả; mủn; giảm phẩm chất; phai; nhạt.
Ý nghĩa của 降格 khi là Động từ
✪ hạ thấp (tiêu chuẩn, phẩm cách...); mất danh giá; giảm giá trị; giảm sút; suy biến; thoái hoá; rả; mủn; giảm phẩm chất; phai; nhạt
降低标准、身分等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降格
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 把 价格 降一降 吧
- Hãy hạ giá một chút nhé.
- 价格下降 得 非常 快
- Giá cả giảm xuống rất nhanh.
- 价格 已经 降 了 不少
- Giá cả đã giảm khá nhiều.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
降›