Đọc nhanh: 十柱戏 (thập trụ hí). Ý nghĩa là: Trò chơi bowling 10 ky.
✪ Trò chơi bowling 10 ky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十柱戏
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 她 的 言辞 十分 烈
- Lời nói của cô ấy rất nghiêm túc.
- 看家戏
- kịch nhà nghề.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
- 瞧 都 什 麽 时候 了 十分钟 前 我们 就 该 到 戏院 了
- Nhìn đã, đã là mấy giờ rồi! Mười phút trước chúng ta đã nên đến rạp rồi.
- 臺 灣的 少子 化越 來 越 嚴重 , 比起 十年 前驟 減了 十餘萬個 嬰兒
- Vấn đề thiếu trẻ em ở Đài Loan ngày càng nghiêm trọng, giảm hơn 100 ngàn trẻ em so với 10 năm về trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十柱戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十柱戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
戏›
柱›