医药费 yīyào fèi

Từ hán việt: 【y dược phí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医药费" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y dược phí). Ý nghĩa là: tiền thuốc men; tiền thuốc thang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医药费 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医药费 khi là Danh từ

tiền thuốc men; tiền thuốc thang

医疗和药品所需的费用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药费

  • - 投医 tóuyī 求药 qiúyào

    - tìm thầy tìm thuốc

  • - 医药费 yīyàofèi

    - chi phí chữa bệnh và thuốc thang

  • - 最近 zuìjìn 睡眠 shuìmián 不好 bùhǎo 医院 yīyuàn zhǎo 医生 yīshēng kāi le 点儿 diǎner 安眠药 ānmiányào

    - Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.

  • - 医药卫生 yīyàowèishēng

    - vệ sinh y dược

  • - 医药 yīyào 常识 chángshí

    - thường thức y dược

  • - 医药 yīyào 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 新型 xīnxíng 药物 yàowù

    - Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.

  • - 医生 yīshēng 叮嘱 dīngzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.

  • - zūn 医嘱 yīzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.

  • - 荷尔蒙 héěrméng 药物 yàowù 必须 bìxū yào 按照 ànzhào 医生 yīshēng de 处方 chǔfāng 服用 fúyòng

    - Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.

  • - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

  • - 医生 yīshēng gěi kāi le sān tiē yào

    - Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.

  • - 公费医疗 gōngfèiyīliáo

    - chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng zài 保险 bǎoxiǎn 范围 fànwéi nèi

    - Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.

  • - 医生 yīshēng ràng 三粒 sānlì yào

    - Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.

  • - 医生 yīshēng kāi 处方 chǔfāng gěi 病人 bìngrén 配药 pèiyào

    - Bác sĩ viết đơn thuốc để bệnh nhân mua thuốc.

  • - 医生 yīshēng gěi 我配 wǒpèi le 一料 yīliào yào

    - Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.

  • - 我们 wǒmen yǒu 我们 wǒmen 自己 zìjǐ de 中药店 zhōngyàodiàn 牙医 yáyī 街边 jiēbiān 摊点 tāndiǎn

    - Chúng tôi có tiệm thuốc bắc, nha sĩ và quầy hàng trên phố.

  • - 医生 yīshēng wèi kāi le yào

    - Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ấy.

  • - 医生 yīshēng gěi kāi 一些 yīxiē yào

    - Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医药费

Hình ảnh minh họa cho từ 医药费

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医药费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao