Đọc nhanh: 医药费 (y dược phí). Ý nghĩa là: tiền thuốc men; tiền thuốc thang.
Ý nghĩa của 医药费 khi là Danh từ
✪ tiền thuốc men; tiền thuốc thang
医疗和药品所需的费用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药费
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 医药费
- chi phí chữa bệnh và thuốc thang
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
- 医药 常识
- thường thức y dược
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 公费医疗
- chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 医生 让 他 服 三粒 药
- Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.
- 医生 开 处方 给 病人 配药
- Bác sĩ viết đơn thuốc để bệnh nhân mua thuốc.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 我们 有 我们 自己 的 中药店 , 牙医 和 街边 摊点
- Chúng tôi có tiệm thuốc bắc, nha sĩ và quầy hàng trên phố.
- 医生 为 他 开 了 药
- Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ấy.
- 医生 给 我 开 一些 药
- Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医药费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医药费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
药›
费›