Đọc nhanh: 医学筛检 (y học si kiểm). Ý nghĩa là: Sàng lọc y tế.
Ý nghĩa của 医学筛检 khi là Danh từ
✪ Sàng lọc y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医学筛检
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 医生 检查 了 他 的 咽喉
- Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 我 想 读 医学
- Tôi muốn học y khoa.
- 医生 检查 了 我 的 耳膜
- Bác sĩ đã kiểm tra màng nhĩ của tôi.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 你 把 医保卡 拿 上 , 赶紧 去 医院 检查一下
- Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 医生 检查 了 他 的 后背
- Bác sĩ đã kiểm tra lưng anh ấy.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 医生 检查 她 的 屄
- Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医学筛检
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医学筛检 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
学›
检›
筛›