北级星 běi jí xīng

Từ hán việt: 【bắc cấp tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "北级星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bắc cấp tinh). Ý nghĩa là: sao Bắc cực (sao sáng hiện trên bầu trời phía Bắc, gần như là ngay trục quả đất, từ quả đất nhìn lên, vị trí sao Bắc cực hầu như không đổi, do đó người đi biển và du lịch thường căn cứ vào sao này để tìm phương hướng. Do độ sai lệch hàng năm, sao Bắc cực không phải là một ngôi sao vĩnh viễn bất biến, hiện nay là ngôi alpha của Tiểu Hùng tinh, đến năm 14,000 sẽ là sao Chức nữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 北级星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 北级星 khi là Danh từ

sao Bắc cực (sao sáng hiện trên bầu trời phía Bắc, gần như là ngay trục quả đất, từ quả đất nhìn lên, vị trí sao Bắc cực hầu như không đổi, do đó người đi biển và du lịch thường căn cứ vào sao này để tìm phương hướng. Do độ sai lệch hàng năm, sao Bắc cực không phải là một ngôi sao vĩnh viễn bất biến, hiện nay là ngôi alpha của Tiểu Hùng tinh, đến năm 14,000 sẽ là sao Chức nữ)

(名) 出现在天空北部的一颗亮星,距地球北极很近,差不多正对着地轴,从地球上看,它的位置 几乎不变,航海和旅行的人常靠它来辨别方向由于岁差的缘故,北极星并不是永远不变的某一颗星,现在是小熊座alpha星,到公元14.000年将是织女星参看北斗星

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北级星

  • - 泰山北斗 tàishānběidǒu

    - ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - 苏联 sūlián céng shì 超级大国 chāojídàguó

    - Liên Xô từng là siêu cường quốc.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 河北省 héběishěng

    - tỉnh Hà Bắc.

  • - 北斗七星 běidǒuqīxīng de 第一颗 dìyīkē 星叫 xīngjiào 魁星 kuíxīng

    - Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.

  • - 魁星 kuíxīng shì 北斗七星 běidǒuqīxīng de 总称 zǒngchēng

    - Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.

  • - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • - zài 一家 yījiā 三星级 sānxīngjí 酒店 jiǔdiàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.

  • - 举办 jǔbàn 一场 yīchǎng 米其林 mǐqílín 星级 xīngjí 宴会 yànhuì

    - Bạn ném một bữa tối sao michelin?

  • - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • - shì 顶级 dǐngjí 体育明星 tǐyùmíngxīng

    - Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.

  • - 报界 bàojiè 那个 nàgè xīn 运动员 yùndòngyuán 吹捧 chuīpěng 成为 chéngwéi 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.

  • - 星期一 xīngqīyī 北京 běijīng

    - Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.

  • - 我们 wǒmen 星期日 xīngqīrì 北京 běijīng

    - Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.

  • - xiǎng 星期六 xīngqīliù 北京 běijīng

    - Thứ bảy này tôi đi Bắc Kinh.

  • - 上个星期 shànggexīngqī le 北京 běijīng

    - Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

  • - shì 一个 yígè 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Cô ấy là một siêu sao.

  • - 这是 zhèshì 一家 yījiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn

    - Đây là một khách sạn 5 sao.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 北级星

Hình ảnh minh họa cho từ 北级星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北级星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao