Đọc nhanh: 北级星 (bắc cấp tinh). Ý nghĩa là: sao Bắc cực (sao sáng hiện trên bầu trời phía Bắc, gần như là ngay trục quả đất, từ quả đất nhìn lên, vị trí sao Bắc cực hầu như không đổi, do đó người đi biển và du lịch thường căn cứ vào sao này để tìm phương hướng. Do độ sai lệch hàng năm, sao Bắc cực không phải là một ngôi sao vĩnh viễn bất biến, hiện nay là ngôi alpha của Tiểu Hùng tinh, đến năm 14,000 sẽ là sao Chức nữ).
Ý nghĩa của 北级星 khi là Danh từ
✪ sao Bắc cực (sao sáng hiện trên bầu trời phía Bắc, gần như là ngay trục quả đất, từ quả đất nhìn lên, vị trí sao Bắc cực hầu như không đổi, do đó người đi biển và du lịch thường căn cứ vào sao này để tìm phương hướng. Do độ sai lệch hàng năm, sao Bắc cực không phải là một ngôi sao vĩnh viễn bất biến, hiện nay là ngôi alpha của Tiểu Hùng tinh, đến năm 14,000 sẽ là sao Chức nữ)
(名) 出现在天空北部的一颗亮星,距地球北极很近,差不多正对着地轴,从地球上看,它的位置 几乎不变,航海和旅行的人常靠它来辨别方向由于岁差的缘故,北极星并不是永远不变的某一颗星,现在是小熊座alpha星,到公元14.000年将是织女星参看北斗星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北级星
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 我 星期一 去 北京
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.
- 我们 星期日 去 北京
- Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.
- 我 想 星期六 去 北京
- Thứ bảy này tôi đi Bắc Kinh.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 这是 一家 五星级 饭店
- Đây là một khách sạn 5 sao.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北级星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北级星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
星›
级›