Đọc nhanh: 北洋水师 (bắc dương thuỷ sư). Ý nghĩa là: hải quân miền bắc Trung Quốc (đặc biệt là hải quân xấu số Trung Quốc trong cuộc chiến năm 1895 với Nhật Bản).
Ý nghĩa của 北洋水师 khi là Danh từ
✪ hải quân miền bắc Trung Quốc (đặc biệt là hải quân xấu số Trung Quốc trong cuộc chiến năm 1895 với Nhật Bản)
north China navy (esp. the ill-fated Chinese navy in the 1895 war with Japan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北洋水师
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 白水 畈 ( 在 湖北 )
- Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
- 移师 北上
- di chuyển quân đội lên hướng bắc
- 挥师 北上
- chỉ huy bắc tiến
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 随从 师长 南征北战
- đi theo sư đoàn trưởng Nam chinh Bắc chiến.
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 师傅 , 辛苦 您 了 , 快 喝口水
- Sư phụ, thầy vất vả rồi, mau uống một ngụm nước đi.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 老师 是 风 , 在 你 顺水 扬帆远航 时 , 助 你 乘风破浪
- Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.
- 这个 水库 南北 足有 五里
- chiều dọc của đập nước này dài năm dặm.
- 母亲 的 烹饪 水平 不亚于 专业 厨师
- Trình độ nấu ăn của mẹ không thua kém gì một đầu bếp chuyên nghiệp.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 他们 请 了 风水师 看 房子
- Họ đã mời thầy phong thủy xem nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北洋水师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北洋水师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
师›
水›
洋›