Đọc nhanh: 北半球 (bắc bán cầu). Ý nghĩa là: Bắc bán cầu.
✪ Bắc bán cầu
地球赤道以北的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北半球
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 那支 球队 北得 很惨
- Đội bóng đó thất bại thảm hại.
- 北京 足球队 领先
- Đội bóng Bắc Kinh đang dẫn trước.
- 半年 后 我 又 回到 了 北京
- Nửa năm sau tôi lại trở về Bắc Kinh.
- 他来 北京 已经 有 半年 了
- Anh ấy đến Bắc Kinh đã được nửa năm rồi.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北半球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北半球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
半›
球›