Đọc nhanh: 北冰洋 (bắc băng dương). Ý nghĩa là: Bắc Băng Dương; Arctic Ocean.
✪ Bắc Băng Dương; Arctic Ocean
海洋名五大洋之一,亦为欧﹑亚﹑美三洲北境沿海的通称面积约一千三百万平方公里,北极圈內四时皆冰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北冰洋
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 北风 冰冰 地 吹 着
- Gió bắc thổi lạnh buốt.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北冰洋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北冰洋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
北›
洋›