Đọc nhanh: 包装功能 (bao trang công năng). Ý nghĩa là: công dụng đóng gói.
Ý nghĩa của 包装功能 khi là Danh từ
✪ công dụng đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装功能
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 我 希望 能为 国家 立下 点 功劳
- tôi hy vọng có thể đóng góp được gì đó cho đất nước.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 好 产品包装 能 抓 眼球
- Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包装功能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包装功能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
包›
能›
装›