Đọc nhanh: 劳动价值论 (lao động giá trị luận). Ý nghĩa là: Labor theory of value Lí thuyết giá trị lao động.
Ý nghĩa của 劳动价值论 khi là Danh từ
✪ Labor theory of value Lí thuyết giá trị lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动价值论
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 劳动模范
- chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 这篇 论文 很 有 学术 价值
- Bài viết này rất có giá trị học thuật.
- 这周 的 义务劳动 我 无论如何 得 参加
- lao động nghĩa vụ tuần này dù thế nào tôi cũng tham gia.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 我们 讨论 了 文凭 的 价值
- Chúng tôi thảo luận về giá trị của bằng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劳动价值论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳动价值论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
值›
动›
劳›
论›