劣绅 lièshēn

Từ hán việt: 【liệt thân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "劣绅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liệt thân). Ý nghĩa là: thân sĩ vô đức; thân hào xấu. Ví dụ : - 。 bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 劣绅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 劣绅 khi là Danh từ

thân sĩ vô đức; thân hào xấu

品行恶劣的绅士

Ví dụ:
  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣绅

  • - 那绅 nàshēn 温文尔雅 wēnwéněryǎ

    - Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.

  • - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

  • - 调教 tiáojiào 劣马 lièmǎ

    - chăm sóc huấn luyện con ngựa kém

  • - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

  • - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • - 这个 zhègè 弧度 húdù 太劣 tàiliè le

    - Độ cong này quá nhỏ.

  • - néng 使 shǐ 劣马 lièmǎ 变得 biànde 服帖 fútiē

    - anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.

  • - 开明 kāimíng 士绅 shìshēn

    - các nhân sĩ tiến bộ.

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - biàn 劣势 lièshì wèi 优势 yōushì

    - biến tình thế bất lợi thành lợi thế.

  • - 处于 chǔyú 劣势 lièshì

    - ở vào hoàn cảnh bất lợi.

  • - 劣等 lièděng huò

    - hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

  • - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • - 班机 bānjī yīn 气候 qìhòu 恶劣 èliè 停航 tíngháng

    - chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • - 品质 pǐnzhì 低劣 dīliè

    - chất lượng sản phẩm kém

  • - 恶劣 èliè de 天气 tiānqì yòu le 许多 xǔduō 灾害 zāihài

    - Thời tiết xấu dẫn đến rất nhiều thảm họa.

  • - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劣绅

Hình ảnh minh họa cho từ 劣绅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劣绅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLWL (女一中田中)
    • Bảng mã:U+7EC5
    • Tần suất sử dụng:Cao