Đọc nhanh: 加特力教 (gia đặc lực giáo). Ý nghĩa là: thiên chủ giáo.
Ý nghĩa của 加特力教 khi là Danh từ
✪ thiên chủ giáo
天主教 (加特力,拉Catholicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加特力教
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 加倍努力
- cố gắng gấp bội.
- 他 要 加倍努力
- Anh ấy phải thêm gấp đôi nỗ lực.
- 她 妈妈 一辈子 致力于 农村 教育 事业
- Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加特力教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加特力教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
加›
教›
特›