加劲儿 jiājìn er

Từ hán việt: 【gia kình nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "加劲儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia kình nhi). Ý nghĩa là: hăng hái hơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 加劲儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 加劲儿 khi là Động từ

hăng hái hơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加劲儿

  • - bān 重物 zhòngwù 需要 xūyào 很多 hěnduō 劲儿 jìner

    - Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.

  • - 逛街 guàngjiē duō 没劲儿 méijìner ya

    - Đi dạo phố không có gì thú vị.

  • - 一个劲儿 yīgèjìner 地下 dìxià

    - mưa mãi không ngớt; mưa hoài

  • - liǎ rén 有点儿 yǒudiǎner 不对劲 búduìjìn ài 闹意见 nàoyìjiàn

    - hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu

  • - 死劲儿 sǐjìnger 往下压 wǎngxiàyā

    - cố sức đè xuống.

  • - 劲头儿 jìntóuer 憋足 biēzú le

    - dồn nén đủ rồi

  • - 小鸡 xiǎojī 啄米 zhuómǐ 使劲儿 shǐjìner 点头 diǎntóu

    - Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy

  • - qiáo 那股 nàgǔ 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner

    - Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.

  • - zhè 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner 好好 hǎohǎo 改改 gǎigǎi

    - Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.

  • - tiāo 百儿八十 bǎiérbāshí jīn bìng 不吃 bùchī jìn

    - anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.

  • - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • - 加点 jiādiǎn 胡椒面 hújiāomiàn ér

    - Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.

  • - jiā 把子 bàzi 劲儿 jìner

    - cố gắng thêm tí nữa.

  • - 我们 wǒmen 加把劲 jiābǎjìn

    - Chúng ta cố gắng thêm chút nữa.

  • - 大家 dàjiā zài 加把劲 jiābǎjìn ér bié 泄气 xièqì

    - mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!

  • - 大家 dàjiā dǒu 起劲儿 qǐjìner 工作 gōngzuò 做好 zuòhǎo

    - Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.

  • - qǐng 大家 dàjiā 加把劲 jiābǎjìn ér 文集 wénjí 早日 zǎorì 印出来 yìnchūlái 以此 yǐcǐ 告慰 gàowèi 死者 sǐzhě 在天之灵 zàitiānzhīlíng

    - xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.

  • - 劲儿 jìner 使 shǐ jǐn le

    - Anh ấy đã dùng hết sức lực của mình.

  • - 劲儿 jìner yòng zài 学习 xuéxí shàng

    - Dồn hết sức lực vào việc học.

  • - zhǐ 剩下 shèngxià 有数 yǒushù de 几天 jǐtiān le 加把劲 jiābǎjìn ér

    - chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 加劲儿

Hình ảnh minh họa cho từ 加劲儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加劲儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao