Đọc nhanh: 割草机 (cát thảo cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt cỏ, máy cắt cỏ.
Ý nghĩa của 割草机 khi là Danh từ
✪ Máy cắt cỏ
割草机:用于修剪草坪、植被等的机械工具
✪ máy cắt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割草机
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 她 在 割草
- Cô ấy đang cắt cỏ.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 这么 多草 , 一天 割 不 完
- Nhiều cỏ như vậy, một ngày không cắt xong được.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 割草机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 割草机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm割›
机›
草›