Đọc nhanh: 前面儿 (tiền diện nhi). Ý nghĩa là: phía trước.
Ý nghĩa của 前面儿 khi là Danh từ
✪ phía trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前面儿
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 她 说 要 见 个 面儿
- Cô ấy nói muốn gặp nhau.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 兰草 在 前面
- Cỏ lan ở phía đằng trước.
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 努力 稳住 当前 局面
- Cố gắng giữ vững tình hình hiện tại.
- 她 坐在 尽 前面
- Cô ấy ngồi đầu tiên.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 这 被 面 花儿 太密
- Vỏ chăn này hoa văn quá dày.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前面儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前面儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
前›
面›