Đọc nhanh: 前根 (tiền căn). Ý nghĩa là: tiền căn.
Ý nghĩa của 前根 khi là Danh từ
✪ tiền căn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前根
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
根›