Đọc nhanh: 土烟丝 (thổ yên ty). Ý nghĩa là: thuốc bánh.
Ý nghĩa của 土烟丝 khi là Danh từ
✪ thuốc bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土烟丝
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土烟丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土烟丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
土›
烟›