Đọc nhanh: 前排票 (tiền bài phiếu). Ý nghĩa là: Vé dãy ghế đầu.
Ý nghĩa của 前排票 khi là Danh từ
✪ Vé dãy ghế đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前排票
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 大家 在 排队 买票
- Mọi người đang xếp hàng mua vé.
- 子 支排 在 最 前头
- Tý được xếp ở đầu tiên.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 演出 前要 进行 彩排
- Trước buổi diễn phải tiến hành tổng duyệt.
- 我们 家 门前 种 了 两排 树
- Trước nhà chúng tôi trồng hai hàng cây.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 他 辞让 了 一番 , 才 坐在 前排
- ông ấy khiêm tốn từ chối mãi rồi mới chịu ngồi lên ghế hàng đầu.
- 我们 得排 一个 小时 的 队 买票
- Chúng tôi phải xếp hàng cả tiếng đồng hồ mới mua được vé.
- 我 的 排名 在 前 十
- Thứ hạng của tôi nằm trong top 10.
- 我们 需要 顺序 排队 购买 票
- Chúng ta cần xếp hàng mua vé theo thứ tự.
- 前排 的 观众 视野 更好
- Khán giả ở hàng trước có tầm nhìn tốt hơn.
- 那伙子 人 正在 排队 买票
- Nhóm người kia đang xếp hàng mua vé.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前排票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前排票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
排›
票›