前妻 qiánqī

Từ hán việt: 【tiền thê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "前妻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiền thê). Ý nghĩa là: vợ trước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 前妻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 前妻 khi là Danh từ

vợ trước

死去的或离了婚的妻子 (区别于现在的妻子)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前妻

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 飞速 fēisù 前进 qiánjìn

    - tiến nhanh về phía trước.

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 前面 qiánmiàn yǒu 中巴 zhōngbā

    - Phía trước có xe buýt nhỏ.

  • - 菲薄 fěibó 前人 qiánrén

    - khinh thường tiền nhân

  • - 奶奶 nǎinai 以前 yǐqián shì 小姐 xiǎojie

    - Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.

  • - 王奶奶 wángnǎinai 以前 yǐqián shì 大学老师 dàxuélǎoshī

    - Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.

  • - 休书 xiūshū ( 休妻 xiūqī de 文书 wénshū )

    - Giấy ly hôn

  • - qián 几天 jǐtiān le 伦敦 lúndūn de 一家 yījiā 发廊 fàláng

    - Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.

  • - 前线 qiánxiàn 告急 gàojí

    - tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.

  • - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián hěn 矜持 jīnchí

    - Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.

  • - 鸾凤和鸣 luánfènghémíng ( 夫妻 fūqī měi )

    - vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.

  • - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 鸾凤和鸣 luánfènghémíng

    - Vợ chồng bọn họ hòa thuận.

  • - 前妻 qiánqī 争夺 zhēngduó 抚养权 fǔyǎngquán

    - Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.

  • - 疏远 shūyuǎn le de 前妻 qiánqī

    - Anh ấy giữ khoảng cách với vợ cũ.

  • - zhè duì 夫妻 fūqī 以前 yǐqián 吵过 chǎoguò jià

    - Vợ chồng này trước từng cãi nhau.

  • - jiù xiàng de qián 未婚妻 wèihūnqī 史黛西 shǐdàixī ma

    - Như hôn thê cũ của bạn Stacy?

  • - 比赛 bǐsài qián 大家 dàjiā dōu hěn 旺盛 wàngshèng

    - Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 前妻

Hình ảnh minh họa cho từ 前妻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao