Đọc nhanh: 刻意求工 (khắc ý cầu công). Ý nghĩa là: cần cù và chăm chỉ.
Ý nghĩa của 刻意求工 khi là Thành ngữ
✪ cần cù và chăm chỉ
assiduous and painstaking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻意求工
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 他 对 这份儿 工作 非常 满意
- Anh ấy rất hài lòng với công việc này.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 刻工 精细
- kỹ thuật điêu khắc tinh vi
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 妇女 要求 同工同酬
- Phụ nữ yêu cầu công bằng lương bổng giữa nam và nữ.
- 送 玫瑰花 包含 有 深刻 的 意义
- Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 她 贬低 了 这项 工作 的 意义
- Cô ấy đã hạ thấp ý nghĩa của công việc này.
- 做 工作 要 注意 轻重缓急
- làm việc phải biết phân biệt việc nặng việc nhẹ, việc gấp hay không gấp.
- 公司 要求 员工 准时 上班
- Công ty yêu cầu nhân viên đi làm đúng giờ.
- 她 追求 完美 的 工作 表现
- Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.
- 这句 话 有 深刻 的 意味
- Câu nói này mang hàm ý sâu sắc.
- 工作 突生 波折 意外
- Công việc đột nhiên có sóng gió.
- 大家 的 工作 要 精益求精 , 才能 让 顾客 满意
- Công việc của mọi người phải tốt hơn nữa, mới có thể khiến khách hàng hài lòng.
- 请 不要 大意 对待 你 的 工作
- Xin đừng lơ là với công việc của bạn.
- 公司 征求 员工 的 意见
- Công ty thu thập ý kiến của nhân viên.
- 我们 征求 了 员工 的 意见
- Chúng tôi đã trưng cầu ý kiến của nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刻意求工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刻意求工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
工›
意›
求›