Đọc nhanh: 初露棱角 (sơ lộ lăng giác). Ý nghĩa là: hé đầu.
Ý nghĩa của 初露棱角 khi là Từ điển
✪ hé đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初露棱角
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 菱角 米
- củ ấu.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 木材 露 在 院子 角落
- Gỗ để trần ở góc sân.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初露棱角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初露棱角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
棱›
角›
露›