Đọc nhanh: 初考 (sơ khảo). Ý nghĩa là: Quan chấm thi trong khoa thi hương thời trước; chấm bài lần thứ nhất (sau đó sẽ có các quan phúc khảo)., sơ khảo.
✪ Quan chấm thi trong khoa thi hương thời trước; chấm bài lần thứ nhất (sau đó sẽ có các quan phúc khảo).
✪ sơ khảo
初步考究
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初考
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 她 的 思让 我 思考
- Tâm tình của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 饥饿 让 他 无法 思考
- Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 和好如初
- hoà hiếu như ban đầu
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 考完试 后 , 我们 就 初中 毕业 了
- Thi xong là chúng mình tốt nghiệp cấp hai rồi.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初考
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
考›