Đọc nhanh: 初级法庭 (sơ cấp pháp đình). Ý nghĩa là: toà án sơ cấp.
Ý nghĩa của 初级法庭 khi là Danh từ
✪ toà án sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级法庭
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 初级 知识 要 掌握 好
- Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级法庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级法庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
庭›
法›
级›