Đọc nhanh: 创练 (sáng luyện). Ý nghĩa là: để tạo ra và thực hành (một môn võ thuật), để hình thành và đào tạo (một đơn vị quân đội), để rèn luyện bản thân (bằng kinh nghiệm thực tế).
Ý nghĩa của 创练 khi là Động từ
✪ để tạo ra và thực hành (một môn võ thuật)
to create and practice (a martial art)
✪ để hình thành và đào tạo (một đơn vị quân đội)
to form and train (a military unit)
✪ để rèn luyện bản thân (bằng kinh nghiệm thực tế)
to train oneself (by real-life experience)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创练
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 疗愈 创伤
- Hàn gắn vết thương.
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 练达老成
- sành đời.
- 她 熟练地 演奏 钢琴
- Cô ấy thành thạo chơi piano.
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
- 她 天天 都 练习 弹钢琴
- Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 创造 奇迹
- Tạo ra phép màu.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创练
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
练›