刘恒 liú héng

Từ hán việt: 【lưu hằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刘恒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu hằng). Ý nghĩa là: Liu Heng (1954-), nhà văn Trung Quốc, Liu Heng, tên riêng của Hán đế Han Wendi | ​​.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刘恒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刘恒 khi là Danh từ

Liu Heng (1954-), nhà văn Trung Quốc

Liu Heng (1954-), Chinese writer

Liu Heng, tên riêng của Hán đế Han Wendi 漢文帝 | 汉 ​​文帝

Liu Heng, personal name of Han emperor Han Wendi 漢文帝|汉文帝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘恒

  • - 恒河 hénghé

    - Sông Hằng

  • - 爱是 àishì 永恒 yǒnghéng de 主题 zhǔtí

    - Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.

  • - 爱有 àiyǒu 永恒 yǒnghéng de 价值 jiàzhí

    - Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.

  • - 老刘 lǎoliú shì 自己 zìjǐ rén yǒu 什么 shénme huà dāng 他面 tāmiàn shuō 碍事 àishì

    - Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.

  • - 恒言 héngyán

    - lời nói bình thường.

  • - 听说 tīngshuō 体检 tǐjiǎn yào 抽血 chōuxuè 刘烨君 liúyèjūn xià 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.

  • - 持之以恒 chízhīyǐhéng

    - Kiên trì.

  • - shuí 发现 fāxiàn le 能量守恒 néngliàngshǒuhéng

    - Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?

  • - 敬礼 jìnglǐ liú 主任 zhǔrèn

    - Kính chào, chủ nhiệm Lưu.

  • - 恒星 héngxīng 本身 běnshēn 发光 fāguāng 发热 fārè

    - hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.

  • - bāng 刘嫂 liúsǎo 做饭 zuòfàn

    - Tôi đi giúp chị dâu Lưu nấu ăn.

  • - 小刘 xiǎoliú 同龄 tónglíng

    - tôi và tiểu Lưu cùng tuổi.

  • - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • - shì 伯利恒 bólìhéng 分局 fēnjú de

    - Cô ấy làm việc ở Bethlehem.

  • - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • - 购买 gòumǎi 助焊 zhùhàn liú

    - Mau chất trợ hàn

  • - 恒久不变 héngjiǔbùbiàn

    - mãi mãi không thay đổi.

  • - 恒态 héngtài

    - trạng thái bình thường

  • - rén zhī 恒情 héngqíng

    - chuyện thường tình.

  • - 老刘 lǎoliú bāng 我点 wǒdiǎn 一杯 yībēi 无糖 wútáng 牛奶 niúnǎi

    - Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刘恒

Hình ảnh minh họa cho từ 刘恒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘恒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Căng , Cắng , Hằng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMAM (心一日一)
    • Bảng mã:U+6052
    • Tần suất sử dụng:Cao