Đọc nhanh: 刊登广告者 (khan đăng quảng cáo giả). Ý nghĩa là: Người đăng quảng cáo trên báo; người quảng cáo.
Ý nghĩa của 刊登广告者 khi là Danh từ
✪ Người đăng quảng cáo trên báo; người quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊登广告者
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 她 是 报社记者 , 见闻 很广
- Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.
- 广大读者
- nhiều độc giả
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 报刊发行 , 读者 众多
- Báo phát hành, có nhiều độc giả.
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 请 及时 登记 报告 情况
- Vui lòng báo cáo tình hình kịp thời.
- 杂志 刊登 了 五则 广告
- Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.
- 登 一则 招聘广告 , 也许 有用
- Đăng một quảng cáo tuyển dụng, có thể sẽ hữu ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刊登广告者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刊登广告者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›
告›
广›
登›
者›