Đọc nhanh: 切莫 (thiết mạc). Ý nghĩa là: Xin đừng ..., chắc chắn không, không có tài khoản (làm điều đó).
Ý nghĩa của 切莫 khi là Phó từ
✪ Xin đừng ...
Please don't...
✪ chắc chắn không
be sure not to
✪ không có tài khoản (làm điều đó)
on no account (do it)
✪ bạn không được
you must not
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切莫
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 切莫 干犯 他人 的 权益
- Đừng bao giờ xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 你 切莫 对客 有 怠意
- Bạn đừng có thái độ khinh nhờn với khách.
- 切莫 易 了 对手 的 实力
- Đừng có coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切莫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切莫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
莫›