Đọc nhanh: 切点 (thiết điểm). Ý nghĩa là: tiếp điểm; điểm tiếp xúc; thiết điểm.
Ý nghĩa của 切点 khi là Danh từ
✪ tiếp điểm; điểm tiếp xúc; thiết điểm
直线与圆,圆与圆、平面与球或球与球只有一个交点时,这个交点叫切点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 这切 有点 高
- Cái bậc này hơi cao.
- 切实 改正缺点
- thực sự sửa chữa khuyết điểm.
- 切记 , 明天 早上 八点 开会
- Nhớ kỹ, sáng mai tám giờ họp.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 她 切望 能 早点 回家
- Cô ấy rất nóng lòng có thể về nhà sớm.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
点›