分飞 fēn fēi

Từ hán việt: 【phân phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "分飞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân phi). Ý nghĩa là: chia phôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 分飞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 分飞 khi là Động từ

chia phôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分飞

  • - 羌族 qiāngzú 分布 fēnbù 广泛 guǎngfàn

    - Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan dāng 阿飞 āfēi

    - Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 兄弟 xiōngdì 情分 qíngfèn

    - tình huynh đệ; tình anh em.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 不法分子 bùfǎfènzǐ

    - phần tử phạm pháp

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 纷飞 fēnfēi

    - bay loạn xạ

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi ( 夫妻 fūqī 离散 lísàn )

    - vợ chồng li tán.

  • - 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 插翅难飞 chāchìnánfēi

    - Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.

  • - 战争 zhànzhēng 使 shǐ 许多 xǔduō 夫妻 fūqī 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi

    - Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.

  • - zhè 架飞机 jiàfēijī 模型 móxíng yóu 几个 jǐgè 部分 bùfèn 组件 zǔjiàn 组成 zǔchéng

    - Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.

  • - 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 越来越 yuèláiyuè 嚣张 xiāozhāng

    - Tội phạm ngày càng lộng hành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 分飞

Hình ảnh minh họa cho từ 分飞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分飞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao