Đọc nhanh: 分而治之 (phân nhi trị chi). Ý nghĩa là: chia để trị.
Ý nghĩa của 分而治之 khi là Thành ngữ
✪ chia để trị
将其分开进行治理、惩治等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分而治之
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 非分之财
- tài sản không phải của mình
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 这是 我们 之间 的 分儿
- Đây là tình cảm giữa chúng ta.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 百分之八十
- 80%
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分而治之
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分而治之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
分›
治›
而›