Đọc nhanh: 分片儿 (phân phiến nhi). Ý nghĩa là: phân vùng.
Ý nghĩa của 分片儿 khi là Động từ
✪ phân vùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 这是 我们 之间 的 分儿
- Đây là tình cảm giữa chúng ta.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 对 半儿 分
- một nửa; chia đôi.
- 把 菜子 分给 他们 一半儿 , 咱们 有 一半儿 也 就 多 了
- đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 评分 儿
- cho điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
分›
片›