Đọc nhanh: 分点 (phân điểm). Ý nghĩa là: điểm phân chia.
Ý nghĩa của 分点 khi là Danh từ
✪ điểm phân chia
point of division
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分点
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 零点 十分
- không giờ mười phút.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 这里 有 两点 分歧
- Ở đây có hai điểm khác biệt.
- 这 观点 十分 辟 透
- Quan điểm này rất thấu đáo.
- 你 的 行动 有点 过分
- Hành động của bạn hơi quá đáng.
- 他 的 要求 有点 过分
- Yêu cầu của anh ấy có hơi quá đáng.
- 你 太过分 了 , 收敛 点 吧
- Anh quá đáng lắm rồi, tém tém lại đi.
- 观点 不同 导致 了 分歧
- Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 他 对 她 的 恭维 有点 过分
- Lời nịnh nọt cô ấy của anh ta có phần thái quá.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 帮 他 点 忙 , 也 是 我们 应分 的 事
- giúp anh ấy một tý cũng là bổn phận của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
点›