Đọc nhanh: 分条机 (phân điều cơ). Ý nghĩa là: (máy móc) máy tách sợi.
Ý nghĩa của 分条机 khi là Danh từ
✪ (máy móc) máy tách sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分条机
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 分列 条目
- liệt kê các điều khoản.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 我 的 手机 电量 只有 百分之五 了
- Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 她 身材苗条 , 十分 迷人
- Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.
- 这条 鱼重 5 分
- Con cá này nặng năm phân.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 条分缕析
- phân tích tỉ mỉ.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分条机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分条机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
机›
条›