刁诈 diāo zhà

Từ hán việt: 【điêu trá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刁诈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điêu trá). Ý nghĩa là: Gian dối; giảo hoạt., điêu trá, xiên xẹo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刁诈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刁诈 khi là Động từ

Gian dối; giảo hoạt.

điêu trá

狡猾奸诈

xiên xẹo

诡计多端, 不可信任

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁诈

  • - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • - 诈骗 zhàpiàn 钱财 qiáncái

    - lừa gạt tiền bạc

  • - 兵不厌诈 bīngbùyànzhà

    - việc binh không ngại dối trá

  • - 这个 zhègè 诈骗 zhàpiàn 案件 ànjiàn 正在 zhèngzài 调查 diàochá zhōng

    - Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.

  • - 而是 érshì 诈欺 zhàqī

    - Nó làm cho nó trở thành trọng tội gian lận.

  • - 德州 dézhōu yóu 宝宝 bǎobǎo 欺诈 qīzhà shù

    - Con dầu Texas?

  • - yòng 各种 gèzhǒng 手段 shǒuduàn diāo 对手 duìshǒu

    - Anh ấy dùng mọi cách thức gây khó khăn cho đối thủ.

  • - bèi 怀疑 huáiyí 涉嫌 shèxián 诈骗 zhàpiàn

    - Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.

  • - zhè 小鬼 xiǎoguǐ 嘴刁 zuǐdiāo 差点儿 chàdiǎner bèi piàn le

    - thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.

  • - 百般刁难 bǎibāndiāonàn

    - làm khó dễ trăm điều.

  • - shì 刁滑 diāohuá de 姑娘 gūniang

    - Cô ấy là một cô gái ranh mãnh.

  • - 那家伙 nàjiāhuo wèi rén 刁诈 diāozhà

    - Anh chàng đó thật xảo quyệt.

  • - 他们 tāmen 合伙 héhuǒ 刁新 diāoxīn 同事 tóngshì

    - Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.

  • - 狡诈 jiǎozhà 阴险 yīnxiǎn

    - nham hiểm gian xảo

  • - 阴险 yīnxiǎn 诡诈 guǐzhà

    - thâm hiểm xảo quyệt

  • - zhà 起来 qǐlai

    - Cô ấy giả vờ khóc lên.

  • - yīn 诈骗 zhàpiàn bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.

  • - 小心 xiǎoxīn bèi rén 讹诈 ézhà 钱财 qiáncái

    - Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.

  • - 性情 xìngqíng 刁悍 diāohàn

    - tính tình gian giảo

  • - 曾经 céngjīng 有个 yǒugè 人口 rénkǒu 调查员 diàocháyuán 这么 zhème zhà lái zhe

    - Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刁诈

Hình ảnh minh họa cho từ 刁诈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刁诈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:フ一
    • Thương hiệt:SM (尸一)
    • Bảng mã:U+5201
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao