Đọc nhanh: 凸顶活塞 (đột đỉnh hoạt tắc). Ý nghĩa là: pít-tông lồi.
Ý nghĩa của 凸顶活塞 khi là Danh từ
✪ pít-tông lồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸顶活塞
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 软木塞
- nút bần.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 别看 他 个子 小 , 干起 活来 可 顶事 呢
- đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 活儿 重 , 两个 人顶 不 下来
- Công việc quá nặng, hai người không kham nổi.
- 猫咪 灵活 地 跳上去 屋顶
- Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凸顶活塞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凸顶活塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凸›
塞›
活›
顶›