Đọc nhanh: 缓冲活塞 (hoãn xung hoạt tắc). Ý nghĩa là: Pit tông hoãn xung (bộ phận của máy móc); Pit tông giảm xóc (bộ phận của máy móc).
Ý nghĩa của 缓冲活塞 khi là Danh từ
✪ Pit tông hoãn xung (bộ phận của máy móc); Pit tông giảm xóc (bộ phận của máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓冲活塞
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 软木塞
- nút bần.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 缓冲地带
- khu vực đệm; vùng hoà hoãn xung đột.
- 缓冲作用
- tác dụng hoà hoãn
- 他 干活 冲劲十足
- Anh ấy làm việc rất hăng say.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 我 深切 地 感受 到 生活 的 艰辛
- Tôi cảm nhận sâu sắc nỗi vất vả của cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缓冲活塞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缓冲活塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
塞›
活›
缓›