Đọc nhanh: 凯恩斯 (khải ân tư). Ý nghĩa là: John Maynard Keynes (1883-1946), nhà kinh tế học người Anh có ảnh hưởng, Keynes (tên).
Ý nghĩa của 凯恩斯 khi là Danh từ
✪ John Maynard Keynes (1883-1946), nhà kinh tế học người Anh có ảnh hưởng
John Maynard Keynes (1883-1946), influential British economist
✪ Keynes (tên)
Keynes (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯恩斯
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯恩斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯恩斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
恩›
斯›