Đọc nhanh: 凤眼机 (phượng nhãn cơ). Ý nghĩa là: Thùa khuy mắt phụng.
Ý nghĩa của 凤眼机 khi là Danh từ
✪ Thùa khuy mắt phụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤眼机
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 他 眼浅 , 错 把 凤凰 当 野鸡
- Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 他 瞅 了 一眼 手机
- Anh ta liếc một cái vào điện thoại.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 过度 使用 手机 会 损害 眼睛
- Sử dụng điện thoại quá mức sẽ làm hại mắt.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凤眼机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凤眼机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
机›
眼›