kǎn

Từ hán việt: 【khảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảm). Ý nghĩa là: Khảm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Khảm

凵:kǎnㄎㄢˇ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凵

Hình ảnh minh họa cho từ 凵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǎn , Qū
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:VL (女中)
    • Bảng mã:U+51F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp