Đọc nhanh: 凉茶 (lương trà). Ý nghĩa là: Trà thảo mộc Trung Quốc.
Ý nghĩa của 凉茶 khi là Danh từ
✪ Trà thảo mộc Trung Quốc
Chinese herb tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉茶
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 她 因气寒 手脚冰凉
- Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 茶 已经 晾凉 了
- Trà đã nguội rồi.
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 冬天 不宜 喝 凉茶
- Mùa đông không hợp uống trà thảo mộc.
- 冰凉 的 奶茶 很 爽口
- Trà sữa lạnh uống rất đã.
- 茶太烫 了 , 凉 会儿 再 喝
- Trà quá nóng, để nguội một lát rồi uống
- 你 可以 喝杯 凉茶 来 散火
- Bạn có thể uống cốc trà mát để hạ hỏa.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
茶›