准生证 zhǔnshēngzhèng

Từ hán việt: 【chuẩn sinh chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "准生证" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuẩn sinh chứng). Ý nghĩa là: giấy phép sinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 准生证 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 准生证 khi là Danh từ

giấy phép sinh

birth permit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准生证

  • - 坚决 jiānjué 应战 yìngzhàn 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 完成 wánchéng 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo

    - tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

  • - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • - 劳动合同 láodònghétong jīng 开发区 kāifāqū 劳动 láodòng 管理 guǎnlǐ 部门 bùmén 鉴证 jiànzhèng hòu 生效 shēngxiào

    - Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.

  • - yīng zài 生产组 shēngchǎnzǔ nèi zhǎo 标准 biāozhǔn 劳动力 láodònglì 互相 hùxiāng 比较 bǐjiào píng 成数 chéngshù

    - ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.

  • - gēn 医生 yīshēng 保证 bǎozhèng 一定 yídìng 减肥 jiǎnféi

    - Tôi cam đoan với bác sĩ nhất định sẽ giảm béo.

  • - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • - 没有 méiyǒu 出生证明 chūshēngzhèngmíng 没有 méiyǒu 社会保险 shèhuìbǎoxiǎn

    - Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội

  • - 发展 fāzhǎn 生产 shēngchǎn cái 能够 nénggòu 保证供应 bǎozhènggōngyìng

    - Phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.

  • - 医生 yīshēng men zài 努力 nǔlì 保证 bǎozhèng 早产 zǎochǎn 婴儿 yīngér 成活 chénghuó 方面 fāngmiàn 热情 rèqíng hěn gāo

    - Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.

  • - de 医生 yīshēng 资格证书 zīgézhèngshū 已经 yǐjīng 过期 guòqī

    - Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.

  • - 大后年 dàhòunián hái 准备考 zhǔnbèikǎo 研究生 yánjiūshēng ne

    - Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.

  • - yǒu huǐ le 生意 shēngyì de 许可证 xǔkězhèng ma

    - Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?

  • - 应届 yīngjiè 毕业生 bìyèshēng 准备 zhǔnbèi 求职 qiúzhí

    - Sinh viên tốt nghiệp khóa này chuẩn bị tìm việc.

  • - 准备 zhǔnbèi 买饭 mǎifàn yīn 身穿 shēnchuān 便装 biànzhuāng jiù 军官证 jūnguānzhèng 装进 zhuāngjìn 口袋 kǒudài

    - Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.

  • - 没有 méiyǒu qiān 出生证明 chūshēngzhèngmíng

    - Tôi không ký vào giấy khai sinh.

  • - 出生证明 chūshēngzhèngmíng shàng de

    - Cha trên giấy khai sinh

  • - 生产 shēngchǎn 冰毒 bīngdú de 物证 wùzhèng yǒu

    - Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.

  • - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī gěi de 学生 xuésheng men 定下 dìngxià 高标准 gāobiāozhǔn

    - Giáo viên này đặt ra tiêu chuẩn cao cho học sinh của mình.

  • - 政府 zhèngfǔ 批准 pīzhǔn 公司 gōngsī 扩大 kuòdà 生产 shēngchǎn

    - Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.

  • - 学生 xuésheng ér lái 上课 shàngkè 准时 zhǔnshí

    - Học sinh đến lớp đúng giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 准生证

Hình ảnh minh họa cho từ 准生证

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准生证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao