冻龄美貌 dòng líng měimào

Từ hán việt: 【đống linh mĩ mạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冻龄美貌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đống linh mĩ mạo). Ý nghĩa là: Giữ gìn vẻ đẹp không tuổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冻龄美貌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冻龄美貌 khi là Động từ

Giữ gìn vẻ đẹp không tuổi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻龄美貌

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - ràng shuō shēng 哈利 hālì 路亚 lùyà ( 赞美 zànměi 上帝 shàngdì )

    - Tôi có thể lấy hallelujah không?

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • - 鲁有 lǔyǒu 很多 hěnduō 美景 měijǐng

    - Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.

  • - 妈妈 māma hěn měi

    - Mẹ của tôi rất đẹp.

  • - 每个 měigè 龄期 língqī yǒu 不同 bùtóng de 外貌 wàimào

    - Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.

  • - 闭月羞花 bìyuèxiūhuā de 美貌 měimào 顿时 dùnshí 迷倒 mídào le

    - Vẻ ngoài xinh đẹp hoa nhường nguyệt thẹn của cô bỗng làm anh mê mẩn.

  • - 生得 shēngde 花容月貌 huāróngyuèmào měi 非凡 fēifán

    - Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.

  • - 别人 biérén de 美貌 měimào

    - Cô ấy đố kị với vẻ đẹp của người khác.

  • - 天赋 tiānfù 勤奋 qínfèn 美貌 měimào de 组合 zǔhé 使 shǐ chéng le 佼佼者 jiǎojiǎozhě

    - Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.

  • - de 美貌 měimào 诱惑 yòuhuò le 很多 hěnduō rén

    - Vẻ đẹp của cô đã quyến rũ nhiều người.

  • - 此娥 cǐé 容貌 róngmào 甚美 shénměi

    - Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

  • - de 容貌 róngmào 十分 shífēn 美丽 měilì

    - Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.

  • - 美貌 měimào de 年轻 niánqīng 女子 nǚzǐ

    - vẻ mặt xinh đẹp của người thiếu nữ.

  • - 喜欢 xǐhuan 美丽 měilì de 外貌 wàimào

    - Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.

  • - 总是 zǒngshì 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 美貌 měimào

    - Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình

  • - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冻龄美貌

Hình ảnh minh họa cho từ 冻龄美貌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻龄美貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丶一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKD (戈一大木)
    • Bảng mã:U+51BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao