Đọc nhanh: 冻伤药膏 (đống thương dược cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm; Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm.
Ý nghĩa của 冻伤药膏 khi là Danh từ
✪ Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm; Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻伤药膏
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 我 喝药 喝伤 了 , 看见 药 就 想 吐
- Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 护士 扶 起 伤员 , 给 他 换药
- y tá đỡ người bệnh dậy cho uống thuốc.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 这种 药膏 很 好
- Loại thuốc mỡ này rất tốt.
- 揭下 粘 在 手上 的 膏药
- bóc lá cao dán ở trên tay.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 这种 药水 擦 在 伤口 上蜇 得 慌
- Thuốc nước này bôi vào vết thương rát quá.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 我 受点 伤 不 碍事
- Tôi bị thương một chút, không nghiệm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻伤药膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻伤药膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
冻›
膏›
药›