冷风 lěngfēng

Từ hán việt: 【lãnh phong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冷风" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãnh phong). Ý nghĩa là: gió lạnh (ví với những lời bàn lui). Ví dụ : - 。 thổi gió lạnh.. - 。 thổi gió lạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冷风 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冷风 khi là Danh từ

gió lạnh (ví với những lời bàn lui)

比喻背地里散布的消极言论

Ví dụ:
  • - 吹冷风 chuīlěngfēng

    - thổi gió lạnh.

  • - guā 冷风 lěngfēng

    - thổi gió lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷风

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - 喀拉拉邦 kālālābāng shì 还是 háishì lěng

    - Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?

  • - 拖拉 tuōlā 作风 zuòfēng

    - tác phong lề mề

  • - kàn 风色 fēngsè

    - xem tình thế

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - 秋风 qiūfēng 飒然 sàrán 天气 tiānqì 突然 tūrán 变冷 biànlěng

    - Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.

  • - 冷风吹 lěngfēngchuī 鼻涕 bítì 直流 zhíliú

    - Gió lạnh làm tôi chảy nước mũi.

  • - 冷风 lěngfēng 砭骨 biāngǔ

    - gió lạnh buốt xương

  • - 吹冷风 chuīlěngfēng

    - thổi gió lạnh.

  • - guā 冷风 lěngfēng

    - thổi gió lạnh.

  • - 北风 běifēng 冷峭 lěngqiào

    - gió Bắc lạnh buốt.

  • - 经常 jīngcháng yòng 冷水 lěngshuǐ 擦身 cāshēn 可以 kěyǐ 抵御 dǐyù 风寒 fēnghán

    - thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.

  • - 我们 wǒmen yào 保暖 bǎonuǎn 抵抗 dǐkàng 冷风 lěngfēng

    - Chúng ta cần giữ ấm chống lại gió rét.

  • - fēng 这么 zhème 不免有些 bùmiǎnyǒuxiē 寒冷 hánlěng

    - Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.

  • - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • - 晚上 wǎnshang 刮起 guāqǐ 冷风 lěngfēng lái le

    - Buổi tối gió lạnh thổi lên rồi.

  • - jiù 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 高冷 gāolěng yòu 没人 méirén 搭理 dālǐ de 风格 fēnggé

    - Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冷风

Hình ảnh minh họa cho từ 冷风

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa