Đọc nhanh: 冲锋翅片 (xung phong sí phiến). Ý nghĩa là: lưới nhôm tản nhiệt.
Ý nghĩa của 冲锋翅片 khi là Danh từ
✪ lưới nhôm tản nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲锋翅片
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 那片 冲 很 美
- Bình nguyên đó rất đẹp.
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 发起 冲锋
- phát động xung phong
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 风车 的 叶片 像 翅膀 一样
- Các cánh quạt của cối xay gió giống như cánh chim.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 勇士 拒挡 敌人 的 冲锋
- Người chiến binh chống lại sự tấn công của kẻ thù.
- 阵地 上 吹 起 了 嘹亮 的 冲锋号
- trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.
- 这次 战斗 由 一连 打冲锋
- trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲锋翅片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲锋翅片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
片›
翅›
锋›