Đọc nhanh: 倒水 (đảo thuỷ). Ý nghĩa là: rót nước.
Ý nghĩa của 倒水 khi là Động từ
✪ rót nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒水
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 海水 倒灌
- nước biển chảy ngược
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 她 给 我 倒 了 一杯 兀 秃 的 水
- Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.
- 半拉 的 水 已经 倒 了
- Nửa chai nước đã bị đổ rồi.
- 喝 冷水 会 倒嗓
- Uống nước lạnh có thể làm hỏng giọng.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 她 滑倒 了 , 跌 在 水中
- Cô ấy trượt ngã và rơi xuống nước.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 在 控诉 大会 上 倒苦水
- trong buổi họp khiếu nại đã nói lên được những nỗi khổ chất chứa trong lòng bấy lâu
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 水中 映现 出 倒立 的 塔影
- mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.
- 连续 两周 倒 出来 的 都 是 泥水
- Đã đổ bùn trong hai tuần qua.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 水流 把 小船 放倒 了
- Dòng nước làm lật con thuyền nhỏ.
- 河水 难道 会 倒流 吗
- nước sông lẽ nào chảy ngược sao?
- 在 诉苦会 上 她 把 那 一肚子 的 苦水 都 倾倒 出来 了
- trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
水›