Đọc nhanh: 冲孔子 (xung khổng tử). Ý nghĩa là: cây đục.
Ý nghĩa của 冲孔子 khi là Danh từ
✪ cây đục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲孔子
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 据说 孔子 有 三千 弟子
- Người nói Khổng Tử có ba nghìn đệ tử.
- 孔子 曰
- Khổng Tử nói.
- 孔夫子
- Khổng Tử
- 孔子 创立 儒学
- Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.
- 孔子 周游列国
- Khổng Tử đi chu du các nước.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 孔子 被 尊为 圣人
- Khổng Tử được tôn kính là thánh nhân.
- 孔子 被 认为 是 中国 的 圣人
- Khổng Tử được coi là thánh nhân của Trung Quốc.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 孔子 学说 影响 大
- Học thuyết của Khổng Tử có ảnh hưởng lớn.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 孔子 学说 传颂 至今
- Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲孔子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲孔子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
子›
孔›