冰碴儿 bīngchá er

Từ hán việt: 【băng tra nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冰碴儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (băng tra nhi). Ý nghĩa là: đá vụn; băng vụn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冰碴儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冰碴儿 khi là Danh từ

đá vụn; băng vụn

破碎冰块儿;易脆而未成块的薄冰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰碴儿

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • - 碴儿 cháér

    - nói tiếp câu chuyện

  • - 玻璃碴 bōlíchá ér

    - mảnh thuỷ tinh.

  • - 冬天 dōngtiān 滑冰 huábīng gāi duō 好玩儿 hǎowáner a

    - Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!

  • - wèn le 半天 bàntiān méi 一个 yígè de 碴儿 cháér

    - anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.

  • - 冰碴儿 bīngcháér

    - mảnh băng vụn.

  • - 碰到 pèngdào wǎn 碴儿 cháér shàng (l ) le shǒu

    - chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.

  • - 的话 dehuà 没头没脑 méitóuméinǎo jiào rén 没法 méifǎ 碴儿 cháér

    - nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.

  • - 那个 nàgè 碴儿 cháér 来得 láide 不善 bùshàn

    - tình thế đó không tốt.

  • - 过去 guòqù 他们 tāmen liǎ yǒu 碴儿 cháér 现在 xiànzài hǎo le

    - hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.

  • - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

  • - 孤儿院 gūéryuàn shì 孤寡 gūguǎ 儿童 értóng de jiā

    - Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冰碴儿

Hình ảnh minh họa cho từ 冰碴儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰碴儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Zhā , Zhǎ
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRDAM (一口木日一)
    • Bảng mã:U+78B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình